Bước tới nội dung

twit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

twit ngoại động từ /ˈtwɪt/

  1. Trách, chê trách; quở mắng.
    to twit someone with (about) his carelessness — chê trách ai về tính cẩu thả

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]