Bước tới nội dung

tây phương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təj˧˧ fɨəŋ˧˧təj˧˥ fɨəŋ˧˥təj˧˧ fɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təj˧˥ fɨəŋ˧˥təj˧˥˧ fɨəŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tây phương

  1. , id. Phương Tây.
    Du học ở.
    Tây phương.
  2. () H. Tiền Hải,

Tính từ

[sửa]

tây phương

  1. Thái Bình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]