Bước tới nội dung

u ẩn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
u˧˧ ə̰n˧˩˧u˧˥ əŋ˧˩˨u˧˧ əŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
u˧˥ ən˧˩u˧˥˧ ə̰ʔn˧˩

Từ nguyên

[sửa]
U: sâu kín; ẩn: kín, giấu đi

Tính từ

[sửa]

u ẩn

  1. Thầm kín trong lòng.
    Một mối tình u ẩn.

Tham khảo

[sửa]