Bước tới nội dung

u xơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
u˧˧ səː˧˧u˧˥ səː˧˥u˧˧ səː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
u˧˥ səː˧˥u˧˥˧ səː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

u xơ

  1. U lành, có dạng khối tròn, tổ chức bên trongsợi , thường có nhân.
    u xơ tử cung

Tham khảo

[sửa]
  • U xơ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam