Bước tới nội dung

unbutton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈbə.tᵊn/

Ngoại động từ

[sửa]

unbutton ngoại động từ /.ˈbə.tᵊn/

  1. Mở khuy (áo... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]