Bước tới nội dung

unchain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈtʃeɪn/

Ngoại động từ

[sửa]

unchain ngoại động từ /ˌən.ˈtʃeɪn/

  1. Tháo xích, mở xích.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]