Bước tới nội dung

underexpose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.dɜː.ɪk.ˈspoʊz/

Ngoại động từ

[sửa]

underexpose ngoại động từ /ˌən.dɜː.ɪk.ˈspoʊz/

  1. (Nhiếp ảnh) Chụp non.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]