underground
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.dɜː.ˈɡrɑʊnd/
Tính từ
[sửa]underground /ˌən.dɜː.ˈɡrɑʊnd/
- Dưới đất, ngầm.
- underground railway — xe điện ngầm
- (Nghĩa bóng) Kín, bí mật.
- underground movement — phong trào bí mật
Phó từ
[sửa]underground /ˌən.dɜː.ˈɡrɑʊnd/
Danh từ
[sửa]underground /ˌən.dɜː.ˈɡrɑʊnd/
- Khoảng dưới mặt đất.
- to rise from underground — từ dưới đất mọc lên, từ dưới đất nổi lên
- Xe điện ngầm, mêtrô.
- (Nghĩa bóng) Sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật.
Tham khảo
[sửa]- "underground", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)