Bước tới nội dung

underrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.dər.ˈreɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

underrate ngoại động từ /ˌən.dər.ˈreɪt/

  1. Đánh giá thấp, xem thường, coi thường (địch thủ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]