undulate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈən.dʒə.lət/
Tính từ
[sửa]undulate /ˈən.dʒə.lət/
Nội động từ
[sửa]undulate nội động từ /ˈən.dʒə.lət/
Chia động từ
[sửa]undulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "undulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)