Bước tới nội dung

undulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈən.dʒə.lət/

Tính từ

[sửa]

undulate /ˈən.dʒə.lət/

  1. Gợn sóng, nhấp nhô.

Nội động từ

[sửa]

undulate nội động từ /ˈən.dʒə.lət/

  1. Gợn sóng; dập dờn như sóng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]