Bước tới nội dung

unfrock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈfrɑːk/

Ngoại động từ

[sửa]

unfrock ngoại động từ /.ˈfrɑːk/

  1. (Tôn giáo) Bắt trả áo thầy tu, tước chức.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]