Bước tới nội dung

unlatch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈlætʃ/

Ngoại động từ

[sửa]

unlatch ngoại động từ /.ˈlætʃ/

  1. Mở chốt (cửa), đẩy then (cửa).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]