unpick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈpɪk/

Động từ[sửa]

unpick /ˌən.ˈpɪk/

  1. Tháo (mũi khâu... ) bằng móc.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]