Bước tới nội dung

unplug

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈpləɡ/

Ngoại động từ

[sửa]

unplug ngoại động từ /ˌən.ˈpləɡ/

  1. Tháo nút ra.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]