Bước tới nội dung

unrig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ən.ˈrɪɡ/

Ngoại động từ

[sửa]

unrig ngoại động từ /ən.ˈrɪɡ/

  1. (Hàng hải) Bỏ trang bị (tàu thuyền) đi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]