unsaddle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈsæ.dᵊl/

Ngoại động từ[sửa]

unsaddle ngoại động từ /ˌən.ˈsæ.dᵊl/

  1. Tháo yên (ngựa).
  2. Làm ng (người cưỡi ngựa).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]