Bước tới nội dung

untie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˈtɑɪ/

Ngoại động từ

untie ngoại động từ /.ˈtɑɪ/

  1. Cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói.

Chia động từ

Tham khảo