untie
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˈtɑɪ/
Ngoại động từ
untie ngoại động từ /.ˈtɑɪ/
Chia động từ
untie
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to untie | |||||
| Phân từ hiện tại | untying | |||||
| Phân từ quá khứ | untied | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | untie | untie hoặc untiest¹ | unties hoặc untieth¹ | untie | untie | untie |
| Quá khứ | untied | untied hoặc untiedst¹ | untied | untied | untied | untied |
| Tương lai | will/shall² untie | will/shall untie hoặc wilt/shalt¹ untie | will/shall untie | will/shall untie | will/shall untie | will/shall untie |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | untie | untie hoặc untiest¹ | untie | untie | untie | untie |
| Quá khứ | untied | untied | untied | untied | untied | untied |
| Tương lai | were to untie hoặc should untie | were to untie hoặc should untie | were to untie hoặc should untie | were to untie hoặc should untie | were to untie hoặc should untie | were to untie hoặc should untie |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | untie | — | let’s untie | untie | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “untie”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)