uppercut
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈə.pɜː.ˌkət/
Danh từ
[sửa]uppercut /ˈə.pɜː.ˌkət/
Ngoại động từ
[sửa]uppercut ngoại động từ /ˈə.pɜː.ˌkət/
Tham khảo
[sửa]- "uppercut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y.pɛʁ.kyt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
uppercut /y.pɛʁ.kyt/ |
uppercuts /y.pɛʁ.kyt/ |
uppercut gđ /y.pɛʁ.kyt/
Tham khảo
[sửa]- "uppercut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)