Bước tới nội dung

vòng kiềng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̤wŋ˨˩ kiə̤ŋ˨˩jawŋ˧˧ kiəŋ˧˧jawŋ˨˩ kiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vawŋ˧˧ kiəŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

vòng kiềng

  1. Dáng đi hai chân cong, bàn chân vòng vào trong.
    Chân đi vòng kiềng.

Tham khảo

[sửa]