vô lượng vô biên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ lɨə̰ʔŋ˨˩ vo˧˧ ɓiən˧˧jo˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ jo˧˥ ɓiəŋ˧˥jo˧˧ lɨəŋ˨˩˨ jo˧˧ ɓiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ lɨəŋ˨˨ vo˧˥ ɓiən˧˥vo˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ vo˧˥ ɓiən˧˥vo˧˥˧ lɨə̰ŋ˨˨ vo˧˥˧ ɓiən˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 無量無邊

Thành ngữ[sửa]

vô lượng vô biên

  1. Chỉ Phật, theo tín ngưỡng, là không đếm được, không có giới hạn, hằng hà sa số.

Dịch[sửa]