vô thức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ tʰɨk˧˥jo˧˥ tʰɨ̰k˩˧jo˧˧ tʰɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ tʰɨk˩˩vo˧˥˧ tʰɨ̰k˩˧

Danh từ[sửa]

  1. Hiện tượng tâm lý, hành vi, cảm xúc tồn tại ở một cá nhân mà người đó không nhận thức được, không diễn đạt được bằng ngôn ngữ để bản thân và người khác hiểu.
    Một hành động vô thức.

Dịch[sửa]