văn tài

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: vận tải

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán (văn) (tài năng).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
van˧˧ ta̤ːj˨˩jaŋ˧˥ taːj˧˧jaŋ˧˧ taːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
van˧˥ taːj˧˧van˧˥˧ taːj˧˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

văn tài

  1. (lỗi thời) Tài năng văn học.

Tham khảo[sửa]

  • Nguyễn Như Ý (1999) Đại từ điển tiếng Việt, Hà Nội: NXB Văn hóa Thông tin