Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+624D, 才
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-624D

[U+624C]
CJK Unified Ideographs
[U+624E]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Như) Joust.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thủ, tài

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ ta̤ːj˨˩tʰu˧˩˨ taːj˧˧tʰu˨˩˦ taːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ taːj˧˧tʰṵʔ˧˩ taːj˧˧

Tiếng Nhật[sửa]

Phồn thể
Shinjitai
Giản thể

Kanji[sửa]

(“Kyōiku” kanji lớp 2)

  1. Tuổi.

Âm đọc[sửa]

Từ ghép[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Kanji trong mục từ này
さい
Lớp: 2
kan’on

Danh từ[sửa]

(さい) (sai

  1. Tài, tài năng, năng khiếu.
  2. Cách viết thay thế của đơn vị đo thể tích (しょう) (shō).

Từ nguyên[sửa]

Kanji trong mục từ này
さい
Lớp: 2
kan’on
Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem mục bên dưới:

(The following entry is uncreated: .)