才
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
才 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 재
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]才
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
才 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰṵ˧˩˧ ta̤ːj˨˩ | tʰu˧˩˨ taːj˧˧ | tʰu˨˩˦ taːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˧˩ taːj˧˧ | tʰṵʔ˧˩ taːj˧˧ |
Tiếng Nhật
[sửa]Phồn thể | 歲 |
---|---|
Shinjitai | 歳 |
Giản thể | 岁 |
Kanji
[sửa]才
- Tuổi.
Âm đọc
[sửa]Từ ghép
[sửa]- 才覚 (saikaku)
- 才気 (saiki)
- 才能 (sainō)
- 漫才 (manzai): a style of double act stand-up comedy
- 天才 (tensai): genius
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
才 |
さい Lớp: 2 |
kan’on |
Danh từ
[sửa]才 (sai)
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
才 |
さい Lớp: 2 |
kan’on |
For pronunciation and definitions of 才 – see the following entry: 歳 |
(The following entry is uncreated: 歳.)
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Character boxes with images
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 3 nét
- Chữ Hán bộ 手 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Nhật
- CJKV characters simplified differently in Japan and China
- Kanji tiếng Nhật
- Kanji lớp 2
- tiếng Nhật terms with redundant transliterations
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là ざい
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là さい
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là わずかに
- tiếng Nhật kanji with kun readings missing okurigana designation
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là ざえ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là かど
- Từ tiếng Nhật đánh vần 才 là さい
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật terms spelled with 才
- tiếng Nhật single-kanji terms
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- tiếng Nhật redlinks/ja-see