Bước tới nội dung

vagabondage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vagabondage

  1. Thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất.
    to live in vagabondage — sống lêu lổng cầu bơ cầu bất
  2. Tụi du đãng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.ɡa.bɔ̃.daʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vagabondage
/va.ɡa.bɔ̃.daʒ/
vagabondages
/va.ɡa.bɔ̃.daʒ/

vagabondage /va.ɡa.bɔ̃.daʒ/

  1. Sự lang thang, sự lêu lỏng; thói du đãng.
    Délit de vagabondage — tội du đãng
  2. (Nghĩa bóng) Sự bất định, sự vu vơ.
    Vagabondage de l’imagination — sự bất định của một trí tưởng tượng

Tham khảo

[sửa]