Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Litva
Hiện/ẩn mục
Tiếng Litva
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.2.2
Từ dẫn xuất
Đóng mở mục lục
vaivorykštė
22 ngôn ngữ (định nghĩa)
Bosanski
English
Eesti
Euskara
Suomi
Français
Hrvatski
Magyar
Ido
Íslenska
日本語
한국어
Kurdî
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
Polski
Português
Русский
Тоҷикӣ
Oʻzbekcha / ўзбекча
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Litva
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[ʋɐjˈʋoːrʲiːkʲʃʲtʲeː]
Danh từ
[
sửa
]
vaivórykštė
gc
(
số nhiều
vaivórykštės
)
trọng âm kiểu 1
Cầu vồng
.
Biến cách
[
sửa
]
Biến cách của
vaivórykštė
số ít
(
vienaskaita
)
số nhiều
(
daugiskaita
)
nom.
(
vardininkas
)
vaivórykštė
vaivórykštės
gen.
(
kilmininkas
)
vaivórykštės
vaivórykščių
dat.
(
naudininkas
)
vaivórykštei
vaivórykštėms
acc.
(
galininkas
)
vaivórykštę
vaivórykštes
ins.
(
įnagininkas
)
vaivórykšte
vaivórykštėmis
loc.
(
vietininkas
)
vaivórykštėje
vaivórykštėse
voc.
(
šauksmininkas
)
vaivórykšte
vaivórykštės
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
vaivorykštinis
Thể loại
:
Mục từ tiếng Litva
Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Litva
tiếng Litva entries with incorrect language header
Danh từ giống cái tiếng Litva
Pages with entries
Pages with 0 entries
Mục từ có biến cách