Bước tới nội dung

vaporise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

vaporise ngoại động từ

  1. Làm cho bốc hơi.
  2. , bơm (nước hoa... ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

vaporise nội động từ

  1. Bốc hơi, lên hơi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]