Bước tới nội dung

verbalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɜː.bə.ˌlɑɪz/

Nội động từ

[sửa]

verbalize nội động từ /ˈvɜː.bə.ˌlɑɪz/

  1. Nói dài dòng.

Ngoại động từ

[sửa]

verbalize ngoại động từ /ˈvɜː.bə.ˌlɑɪz/

  1. Phát biểu bằng lời nói.
  2. (Ngôn ngữ học) Động từ hoá.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]