ẩn dụ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ə̰n˧˩˧ zṵʔ˨˩ | əŋ˧˩˨ jṵ˨˨ | əŋ˨˩˦ ju˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ən˧˩ ɟu˨˨ | ən˧˩ ɟṵ˨˨ | ə̰ʔn˧˩ ɟṵ˨˨ |
Danh từ
[sửa]ẩn dụ
- Một hình thái trong văn nói hay một cụm từ được dùng để thể hiện một cụm từ khác có cùng hoặc gần sắc thái nghĩa.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: metaphor
- Tiếng Hà Lan: metafoor, beeldspraak, vergelijking
- Tiếng Nga: мета́фора gc (metáfora)
- Tiếng Pháp: métaphore gc
- Tiếng Tây Ban Nha: metáforo gđ
- Tiếng Thụy Điển: metafor gch