Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • IPA: /ˌeɪ.ˌbɑɪ.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/ abiological /ˌeɪ.ˌbɑɪ.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/ Phi sinh vật học. "abiological", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    268 byte (32 từ) - 14:15, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • involuntary /ˌ/in'vɔ:ləntəri/ Không cố ý, không chủ tâm, vô tình, phi tự nguyện. (Sinh vật học) Không tuỳ ý. "involuntary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    358 byte (39 từ) - 02:02, ngày 6 tháng 11 năm 2019
  • tê giác đen (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    thuộc bộ guốc lẻ, sinh sống tại các khu vực miền đông và trung châu Phi, có tên khoa học là Diceros bicornis. Tê giác đen Đông Phi từng sinh sống trên các…
    1 kB (153 từ) - 07:47, ngày 10 tháng 7 năm 2021
  • crocodile (đề mục Cách phát âm)
    /ˈkrɑː.kə.ˌdɑɪ.əl/ crocodile /ˈkrɑː.kə.ˌdɑɪ.əl/ Cá sấu châu Phi, cá sấu. (Thông tục) Toán nữ sinh đi hàng đôi. crocodile tears: Nước mắt cá sấu. "crocodile"…
    1 kB (108 từ) - 08:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thi (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    thi, si, ngật 𠇜: thi 㕧: thi 鍦: thi 詩: thi 鳲: thi 釶: thi 葹: thi 姼: thi, phi 詩: thi 蓍: thi 屍: thi 葹: thi 鳲: thi 蒔: thì, thi 匙: thi 尸: thi 施: thí, thi…
    2 kB (276 từ) - 01:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bay (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    𨭍: bay 󰊻: bê, be, bay, bây 𢒎: phi, bay 󰔅: bay 悲: bi, bay, bầy, bây, bấy 󰀂: bay 𨅥: bay 飛: phi, bay 蜚: phỉ, phi, bay 拜: phai, phải, bái, bay, bây…
    4 kB (448 từ) - 10:24, ngày 27 tháng 1 năm 2023
  • réserve (đề mục Cách phát âm)
    thực phẩm dự trữ Fonds de réserve — vốn dự trữ Substances de réserve — (sinh vật học) chất dự trữ (Số nhiều) Quân dự trữ (khi cần mới cho ra trận). Trữ lượng…
    2 kB (265 từ) - 14:44, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • plow (đề mục Cách phát âm)
    đất đã cày (Điện học) Cần (tàu điện... ). (The plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng. (Từ lóng) Sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt…
    2 kB (308 từ) - 06:12, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • acquis (đề mục Cách phát âm)
    acquis — (sinh vật học) tính chất thu được L’expérience acquise au long de la carrière (Duham.) — kinh nghiệm thu được trong nghề nghiệp (Y học) Mắc phải…
    2 kB (192 từ) - 14:59, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • quỳ (thể loại Hóa học)
    dùng quỳ để cho học sinh phân biệt được a-xít và dung dịch kiềm. Vàng đập thành lá rất mỏng để thếp đồ gỗ như câu đối, hoành phi. Ở cạnh nhà ông thợ quỳ…
    3 kB (356 từ) - 10:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Hậu tắc (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    Thuấn và là thủy tổ nhà Chu. Hậu Tắc tên là Khí, mẹ là Khương Nguyên, nguyên phi Đế Hiệu. Khương Nguyên ra chốn đồng nội thấy vết chân người to lớn, lòng…
    1 kB (160 từ) - 07:24, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • race (đề mục Cách phát âm)
    IPA: /ˈreɪs/ race /ˈreɪs/ (Sinh vật học) Nòi. Chủng tộc, nòi người. the Mongolian race — nòi người Mông-cổ Loài, giống. the human race — loài người the…
    4 kB (504 từ) - 10:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • remove (đề mục Cách phát âm)
    chức Lấy ra, đưa ra, rút ra... to remove a boy from school — xin rút một học sinh ra khỏi trường Tẩy trừ (tham nhũng... ), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ. to remove…
    3 kB (344 từ) - 05:38, ngày 12 tháng 12 năm 2020
  • (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    tình kì vĩ kì vọng kì yên kì, kỳ Lạ lùng. Làm như thế kì quá. lạ dị thường phi thường kì cục kì quái kì, kỳ Cọ vào da cho ra ghét. Rửa mặt phải kì xát vài…
    8 kB (978 từ) - 09:55, ngày 31 tháng 8 năm 2022
  • a- (thể loại Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA)
    got table). (không còn phát sinh từ mới) Hình thành các động từ có ý nghĩa đi, lên, vào, ra. arise, await (không còn phát sinh từ mới) Hình thành các…
    16 kB (3.312 từ) - 12:53, ngày 15 tháng 7 năm 2023
  • train (đề mục Cách phát âm)
    escamotable — càng hạ cánh gấp được Train d’amerrissage — càng hạ thuỷ (thuỷ phi cơ) Train rétractible/train rentrant — càng co vào được (máy bay) Phần thân…
    7 kB (903 từ) - 03:03, ngày 9 tháng 10 năm 2022