tử đạo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ̰˧˩˧ ɗa̰ːʔw˨˩ | tɨ˧˩˨ ɗa̰ːw˨˨ | tɨ˨˩˦ ɗaːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˧˩ ɗaːw˨˨ | tɨ˧˩ ɗa̰ːw˨˨ | tɨ̰ʔ˧˩ ɗa̰ːw˨˨ |
Động từ
[sửa]tử đạo
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: to be a martyr, to be martyred
- Tiếng Tây Ban Nha: ser mártir