Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+665F, 晟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-665F

[U+665E]
CJK Unified Ideographs
[U+6660]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “日 07” ghi đè từ khóa trước, “弓20”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Như splendour

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thạnh, thịnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ʔjŋ˨˩ tʰḭ̈ʔŋ˨˩tʰa̰n˨˨ tʰḭ̈n˨˨tʰan˨˩˨ tʰɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˨˨ tʰïŋ˨˨tʰa̰jŋ˨˨ tʰḭ̈ŋ˨˨