曶
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
曶 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄏㄨ
- Quảng Đông (Việt bính): fat1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄨ
- Tongyong Pinyin: hu
- Wade–Giles: hu1
- Yale: hū
- Gwoyeu Romatzyh: hu
- Palladius: ху (xu)
- IPA Hán học (ghi chú): /xu⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: fat1
- Yale: fāt
- Cantonese Pinyin: fat7
- Guangdong Romanization: fed1
- Sinological IPA (key): /fɐt̚⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]曶
Động từ
[sửa]曶
Tính từ
[sửa]曶
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]Động từ
[sửa]Tính từ
[sửa]曶
- Xem 曶#Tiếng Trung Quốc.
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 8 nét
- Chữ Hán bộ 曰 + 4 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- Phó từ tiếng Trung Quốc
- Phó từ tiếng Quan Thoại
- Phó từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 曶
- Danh từ
- Động từ
- Tính từ
- Tính từ tiếng Trung Quốc
- Tính từ tiếng Quan Thoại