Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8D34, 贴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8D34

[U+8D33]
CJK Unified Ideographs
[U+8D35]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “贝 05” ghi đè từ khóa trước, “水39”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. dán lên, dính lên, đính vào.
  2. đính kèm, treo lên.

Dịch

[sửa]
dán