Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8D35, 贵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8D35

[U+8D34]
CJK Unified Ideographs
[U+8D36]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thường Số nhiều) đồ quý giá.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quý

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˥kwḭ˩˧wi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˩˩kwḭ˩˧