Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8FBA, 辺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8FBA

[U+8FB9]
CJK Unified Ideographs
[U+8FBB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cạnh, đường biên, bờ. Dùng trong hình học, lý thuyết đồ thị (cạnh đồ thị),…