酚
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
酚 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]酚
- (Hoá học hữu cơ) Phenol.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
酚 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fən˧˧ | fəŋ˧˥ | fəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˧˥ | fən˧˥˧ |