Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+915A, 酚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-915A

[U+9159]
CJK Unified Ideographs
[U+915B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “酉 04” ghi đè từ khóa trước, “片38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học hữu cơ) Phenol.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧fəŋ˧˥fəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥fən˧˥˧