Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể[sửa]

U+93B6, 鎶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-93B6

[U+93B5]
CJK Unified Ideographs
[U+93B7]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hóa học) Copernici.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.