Tân Ước
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tən˧˧ ɨək˧˥ | təŋ˧˥ ɨə̰k˩˧ | təŋ˧˧ ɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tən˧˥ ɨək˩˩ | tən˧˥˧ ɨə̰k˩˧ |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh Novum Testamentum, từ tiếng Hy Lạp cổ Καινή Διαθήκη (Kainē Diathēkē, “Giao ước mới”).
Danh từ riêng
[sửa]Tân Ước
- Phần cuối của Kinh Thánh Kitô giáo, được viết bằng tiếng Hy Lạp bởi nhiều tác giả vô danh trong khoảng từ sau năm 45 sau công nguyên tới trước năm 140 sau công nguyên (sau Cựu Ước).
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Địa danh
[sửa]Tân Ước
Tham khảo
[sửa]- "Tân Ước", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)