đầu gối
Tiếng Việt[sửa]
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/ca/Knee.agr.jpg/220px-Knee.agr.jpg)
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤w˨˩ ɣoj˧˥ | ɗəw˧˧ ɣo̰j˩˧ | ɗəw˨˩ ɣoj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəw˧˧ ɣoj˩˩ | ɗəw˧˧ ɣo̰j˩˧ |
Danh từ[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
- gối (nói tắt)
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Đầu gối, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam