Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “đồng hồ tốc độ”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- cinémomètre gđ Đồng hồ tốc độ, tốc độ kế. "cinémomètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…334 byte (23 từ) - 04:35, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- speedomiter Đồng hồ tốc độ, công tơ mét. "speedomiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…167 byte (22 từ) - 00:48, ngày 2 tháng 7 năm 2007
- /ˌvi.loʊ.ˈsɪ.mə.tɜː/ velocimeter /ˌvi.loʊ.ˈsɪ.mə.tɜː/ Tốc độ kế. Đồng hồ đo tốc độ. "velocimeter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…292 byte (34 từ) - 07:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- thành “tốc” 谡: tốc, tắc, tác 梀: tốc 餗: tốc 蔉: tốc, cổn 觫: tốc 捍: tốc, hãn 簌: tốc, thốc, sắc 蔌: tốc 涑: tốc, thúc, tóc, tâu 觩: tốc, cầu 藗: tốc, lư 謖: tốc, tắc…2 kB (293 từ) - 05:32, ngày 18 tháng 7 năm 2023
- tachographs) Đồng hồ tốc độ (thiết bị trên xe có động cơ, tự động ghi tốc độ của xe trong khi chạy và ghi số km nó đã chạy). "tachograph", Hồ Ngọc Đức, Dự…220 byte (46 từ) - 04:30, ngày 7 tháng 12 năm 2022
- ˈɪn.də.ˌkeɪ.tɜː/ speed-indicator /ˈspid.ˈɪn.də.ˌkeɪ.tɜː/ Đồng hồ tốc độ. "speed-indicator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…260 byte (32 từ) - 00:48, ngày 2 tháng 7 năm 2007
- IPA: /spɪ.ˈdɑː.mə.tɜː/ speedometer /spɪ.ˈdɑː.mə.tɜː/ Đồng hồ (chỉ) tốc độ. "speedometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…263 byte (29 từ) - 20:15, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- tự của спидометр спидометр gđ (Cái) tốc kế, vận tốc kế, tốc độ kế, đồng hồ vận tốc, máy đo tốc độ. "спидометр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…328 byte (37 từ) - 01:17, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- chắn bùn (trước xe... ). Táp lô, bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ...) ở ô tô. "dashboard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…494 byte (44 từ) - 09:49, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- hay bông lơn. badin gđ /ba.dɛ̃/ (Hàng không) Đồng hồ tốc độ. badin gc /ba.dɛ̃/ Gậy mảnh cầm tay. "badin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…1 kB (56 từ) - 20:42, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- Indicateur de température de l’huile — đồng hồ báo nhiệt độ dầu Indicateur de vitesse — đồng hồ tốc độ, tốc kế (Hóa học) Chất chỉ thị. Indicateur coloré — chỉ…2 kB (207 từ) - 04:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- bông lơn. badine gđ /ba.din/ (Hàng không) Đồng hồ tốc độ. badine gc /ba.din/ Gậy mảnh cầm tay. "badine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…1 kB (56 từ) - 20:42, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- gđc Vận tốc, tốc lực, tốc độ. med lynets hastighet Bilen hadde en hastighet på over 100 km i timen. (0) hastighetsmåler gđ: Đồng hồ đo vận tốc. "hastighet"…455 byte (43 từ) - 00:47, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- chậm chạp (đề mục Đồng nghĩa)chậm chạp Có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường nhiều; rất chậm. Xe bò đi chậm chạp. Bước tiến chậm chạp. Không được nhanh nhẹn, thiếu linh hoạt. Dáng…652 byte (69 từ) - 04:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- đồng bộ (Chm.) . (Những chuyển động) có cùng chu kì hoặc cùng tốc độ, được tiến hành trong cùng một thời gian, tạo ra một sự phối hợp nhịp nhàng, ăn khớp…822 byte (102 từ) - 08:29, ngày 26 tháng 9 năm 2022
- nhanh (đề mục Đồng nghĩa)nhanh, rốc, tốc 伶: nhanh, linh, lanh, rành, rảnh, lánh, ranh, rình nhanh Có tốc độ, nhịp độ trên mức bình thường. Xe chạy nhanh. Nói nhanh. Tốc độ phát triển…2 kB (199 từ) - 16:05, ngày 7 tháng 8 năm 2023
- IPA: /ˈklɑːk ˈspid/ clock speed /ˈklɑːk ˈspid/ (Tech) Tốc độ đồng hồ. "clock speed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…256 byte (27 từ) - 05:05, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈpeɪs/ pace /ˈpeɪs/ Bước chân, bước. Bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy. to go at a foat's (walking) pace — đi từng bước to go at a quick…2 kB (275 từ) - 20:51, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- megahertz (đề mục Đồng nghĩa)để đánh giá tốc độ đồng hồ của các máy tính. Một triệu chu kỳ mỗi giây nghe có vẻ đáng sợ, nhưng theo tiêu chuẩn hiện nay, tốc độ đồng hồ 4,77 MHz, 50…741 byte (95 từ) - 13:36, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- vút Một vật lao qua với tốc độ rất nhanh, không thể nhìn thấy. lao vút qua "vút", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thông tin chữ…295 byte (68 từ) - 02:39, ngày 15 tháng 8 năm 2018