pace
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpeɪs/
![]() | [ˈpeɪs] |
Danh từ[sửa]
pace /ˈpeɪs/
- Bước chân, bước.
- Bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy.
- to go at a foat's (walking) pace — đi từng bước
- to go at a quick pace — đi rảo bước, đi nhanh
- Nước đi (của ngựa); cách đi.
- Nước kiệu (ngựa).
- Nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển.
- The pace of layoffs is continuing — Tiến độ sa thải (nhân công) đang tiếp tục.
Thành ngữ[sửa]
- to go the pace:
- to hold (keep) pace with: Theo kịp, sánh kịp.
- to mend one's pace: Xem Mend
- to put someone through his paces:
- to set the pace:
Nội động từ[sửa]
pace nội động từ /ˈpeɪs/
- Đi từng bước, bước từng bước.
- to pace up and down — đi bách bộ, đi đi lại lại
- Chạy nước kiệu (ngựa).
Ngoại động từ[sửa]
pace ngoại động từ /ˈpeɪs/
- Bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân.
- to pace the room — đi đi lại lại trong phòng; đo gian phòng bằng bước chân
- Dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua).
Chia động từ[sửa]
pace
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pace | |||||
Phân từ hiện tại | pacing | |||||
Phân từ quá khứ | paced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pace | pace hoặc pacest¹ | paces hoặc paceth¹ | pace | pace | pace |
Quá khứ | paced | paced hoặc pacedst¹ | paced | paced | paced | paced |
Tương lai | will/shall² pace | will/shall pace hoặc wilt/shalt¹ pace | will/shall pace | will/shall pace | will/shall pace | will/shall pace |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pace | pace hoặc pacest¹ | pace | pace | pace | pace |
Quá khứ | paced | paced | paced | paced | paced | paced |
Tương lai | were to pace hoặc should pace | were to pace hoặc should pace | were to pace hoặc should pace | were to pace hoặc should pace | were to pace hoặc should pace | were to pace hoặc should pace |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pace | — | let’s pace | pace | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
pace /ˈpeɪs/
Tham khảo[sửa]
- "pace". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)