Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6554, 敔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6554

[U+6553]
CJK Unified Ideographs
[U+6555]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “攴 07” ghi đè từ khóa trước, “廾20”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngữ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨʔɨ˧˥ŋɨ˧˩˨ŋɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨ̰˩˧ŋɨ˧˩ŋɨ̰˨˨