盰
Tra từ bắt đầu bởi | |||
盰 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
盰
Động từ[sửa]
盰
- Mở mắt.
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 8 nét
- Chữ Hán bộ 目 + 3 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Động từ
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with redundant alt parameters
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with multiple readings
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji hyōgaiji
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật terms spelled with 盰
- tiếng Nhật single-kanji terms
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Danh từ tiếng Quan Thoại