Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7ACB, 立
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7ACB

[U+7ACA]
CJK Unified Ideographs
[U+7ACC]
U+F9F7, 立
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9F7

[U+F9F6]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9F8]
Bút thuận
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “立 00” ghi đè từ khóa trước, “手38”.

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Giáp cốt văn Kim văn Tiểu triện

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Đứng thẳng.
  2. Dựng lên.

Dịch

[sửa]
đứng thẳng
dựng lên

Tham khảo

[sửa]