Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+80BE, 肾
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-80BE

[U+80BD]
CJK Unified Ideographs
[U+80BF]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 04” ghi đè từ khóa trước, “工40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Phẫu) Tinh hoàn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thận

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰ʔn˨˩tʰə̰ŋ˨˨tʰəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰən˨˨tʰə̰n˨˨