Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8FDC, 远
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8FDC

[U+8FDB]
CJK Unified Ideographs
[U+8FDD]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 04” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

viển, viễn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viə̰n˧˩˧ viəʔən˧˥jiəŋ˧˩˨ jiəŋ˧˩˨jiəŋ˨˩˦ jiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viən˧˩ viə̰n˩˧viən˧˩ viən˧˩viə̰ʔn˧˩ viə̰n˨˨