villain
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɪ.lən/
Hoa Kỳ | [ˈvɪ.lən] |
Danh từ
[sửa]villain /ˈvɪ.lən/
- Côn đồ; kẻ hung ác.
- (Hư cấu) Nhân vật xấu xa đóng vai trò là kẻ thù của anh hùng; nhân vật độc ác.
- (Đùa cợt) Thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Người quê mùa thô kệch.
- (Sử học) (như) villein.
Tham khảo
[sửa]- "villain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)