Bước tới nội dung

vindicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɪn.də.ˌkeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

vindicate ngoại động từ /ˈvɪn.də.ˌkeɪt/

  1. Chứng minh (sự tồn tại, tính chất chính nghĩa), bào chữa.
    to vindicate one's right — chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mình
    to vindicate one's character — tự bào chữa

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]