ware
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɛr/
Hoa Kỳ | [ˈwɛr] |
Danh từ[sửa]
ware /ˈwɛr/
Tính từ[sửa]
ware /ˈwɛr/
- (Thơ ca) (như) aware.
Ngoại động từ[sửa]
ware ngoại động từ /ˈwɛr/
Tham khảo[sửa]
- "ware", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
ware
- Dạng biến của waar
Động từ[sửa]
ware