wades
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]wades
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của wade
Chia động từ
[sửa]wade
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wade | |||||
Phân từ hiện tại | wading | |||||
Phân từ quá khứ | waded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wade | wade hoặc wadest¹ | wades hoặc wadeth¹ | wade | wade | wade |
Quá khứ | waded | waded hoặc wadedst¹ | waded | waded | waded | waded |
Tương lai | will/shall² wade | will/shall wade hoặc wilt/shalt¹ wade | will/shall wade | will/shall wade | will/shall wade | will/shall wade |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wade | wade hoặc wadest¹ | wade | wade | wade | wade |
Quá khứ | waded | waded | waded | waded | waded | waded |
Tương lai | were to wade hoặc should wade | were to wade hoặc should wade | were to wade hoặc should wade | were to wade hoặc should wade | were to wade hoặc should wade | were to wade hoặc should wade |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wade | — | let’s wade | wade | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.